Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính là gì? Các nghiên cứu khoa học

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) là tình trạng tắc nghẽn luồng khí không hồi phục hoàn toàn, gồm viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng. Bệnh tiến triển mạn tính do phản ứng viêm kéo dài ở đường thở và nhu mô phổi, thường liên quan đến hút thuốc và ô nhiễm môi trường.

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính là gì?

Tóm tắt sơ lược: Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD - Chronic Obstructive Pulmonary Disease) là một nhóm các bệnh lý phổi mãn tính tiến triển, đặc trưng bởi tình trạng tắc nghẽn luồng không khí không hồi phục hoàn toàn. Bệnh bao gồm viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng, thường liên quan chặt chẽ đến phơi nhiễm khói thuốc lá, ô nhiễm môi trường và yếu tố di truyền.

Định nghĩa và phân loại

COPD là một bệnh hô hấp mạn tính, đặc trưng bởi giới hạn lưu lượng khí thở ra không hồi phục hoàn toàn và thường tiến triển xấu dần theo thời gian. Tình trạng này dẫn đến giảm khả năng thông khí, trao đổi khí và gây ra các triệu chứng dai dẳng như ho, khó thở, khò khè và mệt mỏi. Đặc điểm chủ yếu là sự giới hạn luồng khí không hoàn toàn hồi phục, phân biệt rõ với các bệnh như hen phế quản, vốn có đặc trưng là tình trạng co thắt đường dẫn khí có thể đảo ngược.

Trong phân loại lâm sàng hiện tại, COPD bao gồm hai thể chính:

  • Viêm phế quản mãn tính: tình trạng ho khạc đờm kéo dài ít nhất 3 tháng mỗi năm, trong hai năm liên tiếp, không do các nguyên nhân khác gây ra. Tổn thương tập trung tại các ống phế quản, với tăng tiết nhầy mạn tính và phản ứng viêm kéo dài.
  • Khí phế thũng: đặc trưng bởi sự phá hủy thành vách phế nang và giãn rộng bất thường không hồi phục của các khoảng khí xa tiểu phế quản tận. Tình trạng này làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí, dẫn đến giảm oxy máu và tăng khí CO2.

Cả hai thể bệnh thường xuất hiện đồng thời với mức độ khác nhau, tạo nên phổ bệnh lý COPD đa dạng, phức tạp trong chẩn đoán và điều trị.

Cơ chế bệnh sinh

Yếu tố nguyên nhân chính gây COPD là phản ứng viêm mạn tính ở đường hô hấp nhỏ và nhu mô phổi, khởi phát bởi việc hít phải các chất kích thích như khói thuốc lá, bụi nghề nghiệp và ô nhiễm không khí. Phản ứng viêm này dẫn đến sự xâm nhập của các tế bào viêm như đại thực bào, neutrophil và lympho bào CD8+, làm tổn thương cấu trúc phổi.

Hậu quả của quá trình viêm là tăng tiết chất nhầy, co thắt đường dẫn khí, phù nề thành phế quản, và hình thành mô xơ – tất cả góp phần gây hẹp lòng ống khí nhỏ. Đồng thời, men phân giải elastase và các protease khác từ tế bào miễn dịch phá vỡ mạng lưới elastin và collagen ở mô phổi, dẫn đến khí phế thũng.

Vai trò của stress oxy hóa và mất cân bằng giữa chất oxy hóa và chống oxy hóa được ghi nhận rõ ràng trong tiến triển bệnh. Các chất trung gian hóa học như TNF-α, IL-8, TGF-β1... thúc đẩy viêm và xơ hóa. Cơ chế tổn thương mô được minh họa trong bảng sau:

Yếu tố Hậu quả
Độc chất từ khói thuốc Kích thích viêm, phá hủy biểu mô
Neutrophil & macrophage Tiết protease phá hủy elastin
Stress oxy hóa Tổn thương DNA, làm nặng viêm
TGF-β1 Xơ hóa và tái cấu trúc phế quản nhỏ

Triệu chứng lâm sàng

Các triệu chứng chính của COPD thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, dẫn đến việc bệnh nhân không nhận biết kịp thời. Ba triệu chứng lâm sàng nổi bật bao gồm:

  • Khó thở: xảy ra chủ yếu khi gắng sức, tiến triển dần theo thời gian, đặc biệt ở giai đoạn nặng có thể xuất hiện cả khi nghỉ ngơi.
  • Ho: khởi phát mạn tính, thường xảy ra vào buổi sáng, có thể kèm theo đờm nhầy.
  • Khạc đờm: lượng ít hoặc trung bình, tăng lên trong đợt cấp hoặc khi có nhiễm trùng đồng thời.

Ở giai đoạn muộn, bệnh nhân có thể xuất hiện khò khè, co kéo cơ hô hấp phụ, mệt mỏi và giảm khả năng gắng sức. Các đợt cấp – defined là giai đoạn triệu chứng xấu đi cấp tính cần thay đổi điều trị – góp phần làm bệnh nặng thêm và tăng tỷ lệ nhập viện.

Phân biệt triệu chứng với hen phế quản có thể khó khăn. Tuy nhiên, hen thường có tính dao động cao và đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản, trong khi COPD đáp ứng kém và tiến triển mạn tính không hồi phục.

Chẩn đoán và phân tầng nguy cơ

Chẩn đoán COPD yêu cầu kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và đo chức năng hô hấp. Chỉ số chính xác định giới hạn luồng khí là tỷ lệ FEV1/FVC sau test giãn phế quản:

FEV1/FVC<0.70\text{FEV}_1/\text{FVC} < 0.70

FEV1 (thể tích khí thở ra trong giây đầu) càng thấp cho thấy mức độ tắc nghẽn càng nghiêm trọng. Tổ chức GOLD (Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease) phân loại COPD thành 4 mức độ dựa vào FEV1 (% so với lý thuyết):

GOLD FEV1 (% dự đoán) Mức độ
GOLD 1 ≥ 80% Nhẹ
GOLD 2 50–79% Trung bình
GOLD 3 30–49% Nặng
GOLD 4 < 30% Rất nặng

Thang điểm CAT (COPD Assessment Test) và mMRC (Modified Medical Research Council Dyspnea Scale) được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của triệu chứng đến chất lượng sống và phân tầng theo nguy cơ đợt cấp. Hướng dẫn chi tiết tại GOLD COPD.

Yếu tố nguy cơ và dịch tễ học

Yếu tố nguy cơ chính của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính là hút thuốc lá, bao gồm cả hút chủ động và thụ động. Khoảng 85–90% bệnh nhân COPD có tiền sử hút thuốc. Khói thuốc chứa hàng nghìn hợp chất độc hại, trong đó có các chất gây viêm, chất oxy hóa và protease, tác động trực tiếp đến biểu mô đường thở và mô kẽ phổi.

Bên cạnh đó, tiếp xúc nghề nghiệp kéo dài với các chất ô nhiễm dạng khí hoặc hạt như bụi than, bụi silic, khí clo, formaldehyde… cũng làm tăng nguy cơ phát triển COPD. Những người làm việc trong ngành luyện kim, xi măng, xây dựng hoặc khai thác khoáng sản có nguy cơ mắc bệnh cao hơn đáng kể.

Ô nhiễm không khí môi trường – đặc biệt là ô nhiễm trong nhà do đun nấu bằng nhiên liệu sinh khối (than, củi, rơm rạ) – là yếu tố nguy cơ đáng kể tại các quốc gia đang phát triển. Phơi nhiễm mạn tính với bụi mịn PM2.5 và các khí độc như NO2, SO2 làm tăng tỷ lệ nhập viện do đợt cấp COPD.

Yếu tố di truyền hiếm gặp nhưng quan trọng là thiếu hụt alpha-1 antitrypsin (AAT), một chất ức chế protease bảo vệ mô phổi. Thiếu AAT khiến elastase và các enzyme phân hủy khác phá hủy mô phổi mạnh hơn, dẫn đến khí phế thũng sớm, đặc biệt ở người trẻ không hút thuốc.

Về dịch tễ học, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), COPD là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ ba toàn cầu. Tỷ lệ mắc bệnh đang gia tăng ở các quốc gia có dân số già hóa và mức độ ô nhiễm môi trường cao. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc COPD trong cộng đồng người trưởng thành dao động từ 4–8%, cao hơn ở nam giới và người trên 40 tuổi.

Điều trị nội khoa

Mục tiêu điều trị COPD gồm kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh, cải thiện chất lượng sống và giảm tần suất đợt cấp. Điều trị nội khoa được cá thể hóa theo mức độ tắc nghẽn, triệu chứng và nguy cơ đợt cấp, dựa trên phân loại ABCD hoặc A–B–E theo GOLD 2023.

Các nhóm thuốc chính bao gồm:

  • Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài: beta-agonist (LABA), anticholinergic (LAMA). Đây là nền tảng điều trị chính, giúp giảm khó thở và cải thiện thông khí.
  • Thuốc phối hợp: LABA + LAMA hoặc LABA + ICS (corticosteroid dạng hít), dùng khi triệu chứng nặng hoặc có tiền sử nhiều đợt cấp.
  • Corticoid uống hoặc kháng sinh: chỉ dùng ngắn ngày trong đợt cấp. Kháng sinh phổ rộng như amoxicillin-clavulanate, macrolid hoặc fluoroquinolone được lựa chọn theo phác đồ.
  • Chất chống oxy hóa: như N-acetylcystein có thể hỗ trợ giảm nhầy và ức chế stress oxy hóa ở một số bệnh nhân.

Việc sử dụng thuốc phải kết hợp với huấn luyện kỹ năng hít đúng, lựa chọn thiết bị phù hợp (inhaler dạng bột, khí dung hoặc máy phun sương), kiểm tra mức độ tuân thủ và tác dụng phụ.

Điều trị hỗ trợ và phục hồi chức năng

Phục hồi chức năng hô hấp là phần không thể thiếu trong điều trị toàn diện COPD. Các chương trình bao gồm luyện tập thể lực, giáo dục bệnh nhân, huấn luyện thở có kiểm soát (thở mím môi, thở cơ hoành) và điều chỉnh tâm lý. Nhiều nghiên cứu cho thấy phục hồi chức năng giúp cải thiện khả năng gắng sức, giảm khó thở và giảm tái nhập viện.

Liệu pháp oxy dài hạn được chỉ định cho bệnh nhân có PaO2 ≤ 55 mmHg hoặc ≤ 60 mmHg nếu kèm tăng CO2, đa hồng cầu hoặc tăng áp phổi. Sử dụng oxy ít nhất 15 giờ/ngày giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng sống. Các thiết bị tạo oxy di động giúp tăng sự linh hoạt cho bệnh nhân.

Các biện pháp hỗ trợ khác bao gồm:

  • Tiêm vaccine cúm hằng năm và phế cầu mỗi 5 năm
  • Hỗ trợ cai thuốc lá bằng liệu pháp nicotine thay thế hoặc thuốc như varenicline, bupropion
  • Thở máy không xâm nhập (NIV) trong đợt cấp kèm suy hô hấp tăng CO2
  • Can thiệp ngoại khoa: cắt bỏ mô phổi giãn (LVRS) hoặc ghép phổi ở bệnh nhân được chọn lọc

Phòng ngừa và quản lý lâu dài

Phòng ngừa COPD đòi hỏi chiến lược toàn diện từ cộng đồng đến cá nhân. Biện pháp hiệu quả nhất là kiểm soát yếu tố nguy cơ, đặc biệt là cai thuốc lá. Nhiều nghiên cứu xác nhận việc ngưng hút thuốc có thể làm chậm tiến trình mất FEV1 và giảm nguy cơ tử vong.

Giáo dục bệnh nhân đóng vai trò trung tâm, giúp họ nhận biết triệu chứng sớm của đợt cấp, tuân thủ dùng thuốc, duy trì hoạt động thể lực và dinh dưỡng hợp lý. Việc lập kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa (COPD action plan) giúp giảm thiểu nhập viện và cải thiện chất lượng sống.

Chăm sóc đa chuyên khoa, với sự tham gia của bác sĩ hô hấp, điều dưỡng, chuyên gia phục hồi chức năng, dược sĩ lâm sàng và tư vấn viên tâm lý, là mô hình lý tưởng để kiểm soát bệnh hiệu quả. Các công cụ theo dõi từ xa và ứng dụng số hóa hiện đang được phát triển để tăng cường theo dõi và can thiệp sớm.

Tài liệu tham khảo

  1. GOLD - Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease. goldcopd.org
  2. Vogelmeier, C. F., et al. (2017). Global strategy for the diagnosis, management, and prevention of chronic obstructive lung disease 2017 report. Am J Respir Crit Care Med, 195(5), 557–582.
  3. WHO. (2023). Chronic obstructive pulmonary disease (COPD). who.int
  4. Barnes, P. J. (2000). Chronic obstructive pulmonary disease. New England Journal of Medicine, 343(4), 269–280.
  5. Celli, B. R., & Wedzicha, J. A. (2019). Update on clinical aspects of chronic obstructive pulmonary disease. New England Journal of Medicine, 381(13), 1257–1266.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính:

Sự tiếp xúc với khói thuốc lá môi trường trong suốt đời và nguy cơ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2005
Tóm tắtGiới thiệuSự tiếp xúc với khói thuốc lá môi trường (ETS), chứa các chất kích thích đường hô hấp mạnh, có thể dẫn đến viêm đường hô hấp mạn tính và tắc nghẽn. Mặc dù việc tiếp xúc với ETS có vẻ gây ra hen suyễn ở trẻ em và người lớn, nhưng vai trò của nó trong việc gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) đã nhận được sự c...... hiện toàn bộ
Những hướng đi mới trong điều trị bệnh tim mạch đi kèm ở bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính Dịch bởi AI
Clinical Science - Tập 133 Số 7 - Trang 885-904 - 2019
Tóm tắtBệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) là một căn bệnh được đặc trưng bởi sự hạn chế lưu lượng không khí kéo dài không thể đảo ngược hoàn toàn và hiện là nguyên nhân gây tử vong hàng thứ tư trên toàn cầu. Hiện nay, đã được xác nhận rằng các bệnh lý tim mạch liên quan góp phần gây ra bệnh tật và tử vong ở bệnh nhân COPD, với khoảng 50% số ca tử vong ở bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
#COPD #bệnh tim mạch #căng thẳng oxy hóa #viêm phổi #điều trị CVD
Phân tích chi phí bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): một tổng quan hệ thống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 Số 1 - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh có thể điều trị với tỷ lệ mắc cao, và tỷ lệ bệnh tật cao liên quan đến chi phí kinh tế xã hội đáng kể. Mục tiêu Thực hiện m...... hiện toàn bộ
Myeloperoxidase trong đờm ở bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 19 Số 1 - 2014
Tóm tắtĐặt vấn đềViêm đường thở, đặc biệt là viêm đường thở do bạch cầu trung tính, là một đặc điểm sinh lý bệnh chính ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Các chỉ số sinh học lý tưởng phản ánh tình trạng viêm có thể có những ứng dụng lâm sàng quan trọng trong việc đánh giá bệnh và can thiệp điều trị. Myeloperoxidase (...... hiện toàn bộ
Nhu cầu chưa được đáp ứng của bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): một nghiên cứu định tính về bệnh nhân và bác sĩ Dịch bởi AI
BMC Family Practice - - 2014
Tóm tắt Đặt vấn đề Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) là một bệnh lý mãn tính với các đợt bùng phát lặp lại dẫn đến suy giảm dần dần. Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân mắc COPD được cho là kém mặc dù đã có nhiều nỗ lực nhằm cải thiện khả năng tự quản lý. Tuy nhiên, có những bằng chứng mâu thuẫn...... hiện toàn bộ
#COPD #nhu cầu chưa được đáp ứng #tự quản lý #sức khỏe tâm lý #sức khỏe thể chất
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG TUÂN THỦ ĐIỀU TRỊ Ở BỆNH NHÂN BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Mô tả thực trạng tuân thủ điều trị ở bệnh nhân Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên bệnh nhân COPD điều trị ngoại trú tại khoa khám bệnh, bệnh viện Lão khoa Trung ương và bệnh viện đa khoa Đống Đa. Tuân thủ sử dụng thuốc của bệnh nhân được đánh giá theo thang Morisky-8. Bộ câu hỏi gồm 8 câu liên quan đến việc sử dụn...... hiện toàn bộ
#COPD #bệnh nhân ngoại trú #tuân thủ dùng thuốc
TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG CỦA NGƯỜI BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH THEO CÔNG CỤ SGA TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 103 NĂM 2015
Người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) khi nằm viện thường bị suy dinh dưỡng.Suy dinh dưỡng (SDD) khi nằm viện làm tăng nguy cơ mắc bệnh, kéo thời gian nằm viện và tửvong. Mục tiêu: Xác định tình trạng dinh dưỡng ở người bệnh COPD trong 48 giờ đầu nhập khoavà khi xuất khoa bằng công cụ đánh giá chủ quan toàn diện (SGA). Phương pháp: Nghiên cứumô tả cắt ngang, tiến hành từ tháng 12/2014 đến ...... hiện toàn bộ
#Suy dinh dưỡng của bệnh nhân nằm viện #công cụ SGA #bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính #Bệnh viện Quân Y 103
Điều trị ba thành phần Budesonide/glycopyrronium/formoterol fumarate ngăn ngừa huyết áp phổi cao trong mô hình chuột mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính thông qua việc không hoạt hóa NFκB Dịch bởi AI
Respiratory Research - - 2022
Tóm tắt Thông tin nền Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) là một vấn đề sức khỏe gây ra tử vong, thường do sự phát triển của huyết áp phổi cao (PH). Trong nghiên cứu này, bằng cách sử dụng mô hình chuột về bệnh khí phế thũng do elastase gây nên qua đường nội khí quản, thể hiện ba giai đoạn khác nhau...... hiện toàn bộ
TÌNH HÌNH DINH DƯỠNG CỦA NGƯỜI BỆNH MẮC BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH TẠI BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Mục tiêu: nghiên cứu thực hiện nhằm đánh giá tình trạng dinh dưỡng trên bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhtại khoa Bệnh phổi mạn tính Bệnh viện Phổi Trung ương từ tháng 12 năm 2020 đến tháng 5 năm 2021. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 106 người bệnh được thu thập bằng cách chọn mẫu thuận tiện. Kết quả: Đối tượng có BMI trong giới hạn bình thường (18,5 ≤ BMI < 25)...... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính #Bệnh viện Phổi Trung ương
Thay đổi kiến thức tự chăm sóc của người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính tại khoa nội hô hấp bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh năm 2017
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 2 Số 2 - Trang 06-13 - 2019
Mục tiêu: Đánh giá sự thay đổi kiến thức tự chăm sóc của người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính tại khoa nội hô hấp bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh năm 2017. Phương pháp: Nghiên cứu can thiệp có so sánh trước sau được thực hiện từ 3/2016 - 7/2017 trên 60 người bệnh được lựa chọn ngẫu nhiên từ toàn bộ người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đang được quản lý điều trị tại khoa Nội hô hấp, bệnh viện Đa khoa...... hiện toàn bộ
#Tự chăm sóc #bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Tổng số: 179   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10